Có 3 kết quả:
婚礼 hôn lễ • 婚禮 hôn lễ • 昏禮 hôn lễ
Từ điển phổ thông
hôn lễ, đám cưới
Từ điển trích dẫn
1. Lễ cưới, nghi thức kết hôn. § Cũng viết là 昏禮. ◎Như: “tha môn đích hôn lễ kí giản đan hựu long trọng” 他們的婚禮既簡單又隆重.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc tổ chức cưới xin theo nghi thức. Lễ cưới.
Bình luận 0